Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 63.660 | 64.560 | 0.900 |
Trái Phiếu | 36.180 | 58.680 | 22.500 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.710 | 12.396 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.771 | 2.235 |
Giá trên doanh thu | 1.339 | 1.632 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 7.786 |
Tỷ suất Cổ tức | 9.400 | 3.728 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.813 | 10.540 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Groupama Ultra Short Term IC | FR0012599645 | 7.15 | - | - | |
UBS Group AG 4.664% | CH0591979635 | 3.84 | - | - | |
Utah Acquisition Sub Inc 2.25% | XS1492457665 | 2.56 | - | - | |
BNP Paribas Cardif SA 1% | FR0013299641 | 2.32 | - | - | |
Groupama Alpha Fixed Income Plus IC | LU2550878602 | 2.30 | - | - | |
France .75 25-May-2053 | FR0014004J31 | 2.08 | 50.500 | -0.20% | |
Mitsubishi HC Capital UK PLC 0% | XS2402064559 | 2.05 | - | - | |
Goldman Sachs Group Inc 3.375 27-Mar-2025 | XS2149207354 | 1.93 | 100.040 | +-0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
G Fund European Convertible Bonds I | 356.95M | 5.30 | -0.98 | 3.21 | ||
G Fund European Convertible Bonds N | 356.95M | 4.87 | -1.50 | 2.75 | ||
G Fund Euro High Yield Bonds ID EUR | 47.01M | 6.58 | 2.65 | 3.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét