Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.590 | 48.450 | 33.860 |
Chứng Khoán | 51.690 | 51.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.890 | 26.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 6.670 | 6.670 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.235 | 16.578 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.167 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.736 | 1.808 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.982 | 10.696 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.437 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.755 | 11.123 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.340 | 21.018 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.390 | 14.843 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.500 | 10.802 |
Công Nghiệp | 9.020 | 12.042 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.640 | 7.216 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.940 | 12.687 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.810 | 7.346 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.990 | 5.736 |
Năng lượng | 4.390 | 3.644 |
Tiện ích | 2.770 | 3.097 |
Bất Động Sản | 2.200 | 3.391 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Index Selection Fund North America Index | IE00B040CX25 | 18.96 | 50.038 | -0.43% | |
iShares EmergMkts Idx (IE) Flex Dis GBP | IE00B3D07S45 | 16.99 | - | - | |
iShares US Index (IE) Flex Dis USD | IE00BYQQ1F19 | 14.33 | - | - | |
iShares US Corp Bd Idx (IE) Flex Dis USD | IE00BYQQ0Z40 | 9.12 | - | - | |
iShares Europe ex-UK Idx (IE) Flex Dis€ | IE00B0407Y83 | 6.62 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 4.88 | 34.79 | -0.23% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 3.17 | 9.97 | +0.10% | |
iShares Euro InvGrdCorpBdIdx(IE)InstDis€ | IE00B3XPCW80 | 2.93 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.74 | 121.87 | -0.04% | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 2.71 | 101.64 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0554230168 | 748.75Array | 10.58 | 2.80 | 5.01 | ||
LU0554231133 | 952.89K | 11.12 | 3.33 | 5.54 | ||
LU0554231562 | 2.09M | 11.53 | 3.76 | - | ||
LU0554219781 | 130.18K | 5.83 | -0.50 | 1.91 | ||
LU0554220524 | 1.28M | 5.86 | -0.51 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét