
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.670 | 3.770 | 0.100 |
Trái Phiếu | 95.880 | 95.910 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.443 | 83.342 |
Chính phủ | 6.020 | 6.855 |
Tiền mặt | 3.690 | 7.643 |
Phái sinh | -0.026 | 16.851 |
Số vị thế mua: 155
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Batelco International Finance No. 1 Limited 4.25% | XS0927183441 | 2.05 | - | - | |
Emirates NBD PJSC 6.12% | XS1964681610 | 2.01 | - | - | |
ContourGlobal Power Holdings S.A. 4.12% | XS1859543073 | 1.69 | - | - | |
GTLK Europe Designated Activity Company 5.95% | XS1449458915 | 1.56 | - | - | |
Stillwater Mining Company 6.12% | - | 1.42 | - | - | |
Colbun S.A. 3.95% | - | 1.25 | - | - | |
GOHL Capital Limited 4.25% | XS1551355149 | 1.19 | - | - | |
LATAM Finance Limited 7% | - | 1.18 | - | - | |
Steel Funding Designated Activity Company 4.7% | XS1843435337 | 1.17 | - | - | |
Inversiones Cmpc S.A. 4.75% | - | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution AD | 6.46B | 2.81 | 10.27 | 5.41 | ||
UBAM Global High Yield Solution I a | 6.46B | 2.88 | 10.48 | 5.61 | ||
UBAM Global High Yield Solution I u | 6.46B | 0.43 | 9.70 | 5.35 | ||
UBAM Global High Yield Solution R U | 6.46B | 2.68 | 9.94 | 5.09 | ||
UBAM Global High Yield Solution AC | 6.46B | 2.80 | 10.27 | 5.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét