
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.910 | 12.140 | 10.230 |
Trái Phiếu | 98.080 | 110.700 | 12.620 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.710 | 84.030 |
Chính phủ | 2.746 | 14.372 |
Phái sinh | -1.189 | 68.370 |
Tiền mặt | 1.853 | 10.396 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.456 | 1.757 |
Đô thị | 0.424 | 0.307 |
Số vị thế mua: 394
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 9.16 | - | - | |
US Treasury Bond Future June 25 | - | 2.83 | - | - | |
UBS Group AG 2.75% | - | 0.97 | - | - | |
AIB Group PLC 3.75% | XS3027988933 | 0.68 | - | - | |
Nationwide Building Society 5.53% | XS2974139292 | 0.65 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.8% | IT0005631921 | 0.62 | - | - | |
Barclays PLC 5.75% | XS2975136214 | 0.59 | - | - | |
Pernod Ricard SA 3.25% | FR001400XRB3 | 0.59 | - | - | |
AIB Group PLC 6.61% | - | 0.56 | - | - | |
Morgan Stanley 5.21% | XS2927570858 | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0583240519 | 3B | 3.38 | 5.82 | 0.59 | ||
LU0583240782 | 3B | 3.56 | 6.67 | 1.30 | ||
LU1914598575 | 749.72M | 2.06 | 5.91 | - | ||
LU1914597502 | 749.72M | 1.86 | 5.32 | - | ||
LU1340703070 | 549.22M | 1.56 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét