Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 91.770 | 94.240 | 2.470 |
Trái Phiếu | 8.220 | 45.250 | 37.030 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 91.768 | 35.287 |
Chính phủ | -0.082 | 33.223 |
Doanh Nghiệp | 8.301 | 25.934 |
Số vị thế mua: 334
Số vị thế bán: 94
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REP FR001400H7V7 29/11/2024 3.23% | - | 3.18 | - | - | |
TD HSBC CONTINENTAL EUROPE SA 29-NOV-2024 | - | 2.55 | - | - | |
REP IT0005530032 02/12/2024 3.22% | - | 1.91 | - | - | |
BPCE SA | FR0128789437 | 1.26 | - | - | |
Credit Industriel ET Commercial | FR0128805514 | 1.26 | - | - | |
TD KBC BANK NV 29-NOV-2024 | - | 1.25 | - | - | |
REP IT0005599904 02/12/2024 3.23% | - | 1.25 | - | - | |
REP BAL8HW4G9 21/01/2025 LBP ESTR1 | - | 1.23 | - | - | |
Snam S.p.A. 0% | XS2905382979 | 1.12 | - | - | |
Barclays Bank plc 3.664% | FR0128538800 | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 32.52B | 3.51 | 2.11 | 0.32 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 3.6B | 3.53 | 2.17 | 0.42 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 3.6B | 3.53 | 2.17 | 0.42 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 3.6B | 3.80 | 2.32 | 0.47 | ||
Parvest MoneyMarket Euro I Cap | 3.6B | 3.84 | 2.36 | 0.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét