
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 95.270 | 98.110 | 2.840 |
Trái Phiếu | 4.730 | 43.160 | 38.430 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 95.265 | 32.261 |
Chính phủ | 0.027 | 34.021 |
Doanh Nghiệp | 4.704 | 28.318 |
Số vị thế mua: 360
Số vị thế bán: 106
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REP IT0005534984 31/03/2025 2.48% | - | 3.80 | - | - | |
TD KBC BANK NV 31-MAR-2025 | - | 3.73 | - | - | |
REP FR0013410552 01/04/2025 2.47% | - | 2.72 | - | - | |
Credit Industriel Et Commercial-Cic SA | FR0128805514 | 1.11 | - | - | |
BPCE SA | FR0128789437 | 1.11 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Pl Cp | LU2451852193 | 1.10 | - | - | |
Credit Industriel Et Commercial-Cic SA | FR0128962950 | 1.10 | - | - | |
REP IT0005491250 01/04/2025 2.48% | - | 1.09 | - | - | |
BPCE SA | FR0129024297 | 0.93 | - | - | |
Barclays Bank plc 3.664% | FR0128538800 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 31.4B | 0.80 | 2.46 | 0.40 | ||
Parvest MoneyMarket Euro I Cap | 4.2B | 0.90 | 2.75 | 0.59 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 4.2B | 0.79 | 2.53 | 0.50 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 4.2B | 0.79 | 2.53 | 0.50 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 4.2B | 0.88 | 2.70 | 0.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét