
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.420 | 68.540 | 29.120 |
Trái Phiếu | 61.840 | 61.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 33.706 | 68.901 |
Tiền mặt | 29.398 | 29.022 |
Phái sinh | -0.123 | 23.668 |
Doanh Nghiệp | 19.472 | 11.896 |
Giấy Tờ Có Giá | 18.813 | 27.671 |
Số vị thế mua: 168
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Receive Bloomberg Commodity Index Sogefrpar 25.03.2025 | - | 35.73 | - | - | |
Receive Macquarie Index Mqcp860e Macqgblon 25.03.2025 | - | 22.82 | - | - | |
Receive Sgi Coda Ls Index Sogefrpar 25.03.2025 | - | 16.99 | - | - | |
Receive Barclays Commodity Liquidity Timing Index Er Barcgblon 25.03.2025 | - | 16.99 | - | - | |
Receive Citi Commodity Index Cicxacdi Citigblon 25.03.2025 | - | 14.24 | - | - | |
Receive Goldman Sachs Commodities Strategy Dsu6 Gsilgblon 25.03.2025 | - | 14.15 | - | - | |
Receive Motc3395 Mscogblon 25.03.2025 | - | 11.27 | - | - | |
Receive Barclays Backwardation Tilt Multi-Strategy Capped Excess Return Ind | - | 11.23 | - | - | |
Receive Bloomberg Commodity Index 3 Month Forward Macqgblon 25.03.2025 | - | 9.95 | - | - | |
Receive J.P. Morgan Gc0 Ow Diversfd Indx Jpmsgblon 31.03.2025 | - | 9.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1683489089 | 375.36M | 4.68 | -1.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét