
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 54.330 | 62.670 | 8.340 |
Trái Phiếu | 53.050 | 53.620 | 0.570 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 7.770 | 7.780 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.160 | 17.398 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.614 | 2.602 |
Giá trên doanh thu | 1.635 | 1.908 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.856 | 10.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.980 | 2.403 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.909 | 10.457 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.230 | 12.531 |
Công nghệ | 19.460 | 21.450 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.030 | 16.800 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.960 | 10.371 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.620 | 11.305 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.870 | 6.938 |
Tiện ích | 4.670 | 3.404 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.670 | 7.273 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.380 | 4.895 |
Năng lượng | 1.360 | 3.637 |
Bất Động Sản | 0.770 | 3.489 |
Số vị thế mua: 2,417
Số vị thế bán: 407
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 8.85 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 7.70 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 6.90 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.21 | 66.16 | +0.53% | |
MSCI GREECE INDEX_CFD | - | 4.20 | - | - | |
Ixm - Fin Select Sector Index_Fut | - | 4.05 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.92 | - | - | |
WisdomTree Europe Defence UCITS - EUR Acc | IE0002Y8CX98 | 3.92 | 29.67 | +0.10% | |
Dax Mid Cap Index_fut | DE000F1CXNF1 | 3.86 | - | - | |
E-mini S&P MidCap 400 Future June 25 | - | 3.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Technology Fund A DIST EUR | 25.63B | 2.47 | 15.79 | 18.58 | ||
Global Technology Fund E Acc EUR | 25.63B | 2.02 | 14.93 | 17.70 | ||
Global Technology Fund Y Acc EUR | 25.63B | 3.00 | 16.78 | 19.58 | ||
Global Technology Fund Y DIST EUR | 25.63B | 2.98 | 16.79 | 19.58 | ||
LU1482751903 | 25.63B | 9.77 | 19.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét