Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.010 | 166.220 | 146.210 |
Chứng Khoán | 18.260 | 19.490 | 1.230 |
Trái Phiếu | 61.420 | 80.220 | 18.800 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.412 | 14.918 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.170 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 1.607 | 1.512 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.508 | 9.072 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.273 | 3.043 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.769 | 10.483 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.340 | 14.165 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.250 | 17.292 |
Công Nghiệp | 14.660 | 12.414 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.260 | 9.944 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.450 | 10.057 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.170 | 5.859 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.990 | 5.988 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.660 | 8.498 |
Bất Động Sản | 3.550 | 6.225 |
Năng lượng | 3.200 | 5.857 |
Tiện ích | 1.470 | 4.214 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Royal London Short Term Fixed Inc X Inc | GB00BYQQ0M11 | 19.18 | - | - | |
BlackRock ICS Sterling Liq Heritage Inc | IE00B3X1KB16 | 19.07 | - | - | |
GlobalAccess Glbl Shrt Dur Bd M Dis USD | IE00B3ZRDL88 | 18.58 | - | - | |
Euro Schatz Dec14 | - | 17.99 | - | - | |
GlobalAccess US Equity M Dis USD | IE00B46FGQ44 | 7.90 | - | - | |
Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Global | IE00B01VCZ08 | 7.87 | 1.091 | 0% | |
iShares GBP Ultrashort Bond GBP | IE00BCRY6441 | 7.11 | 102.90 | +0.06% | |
Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Emergin | IE00B0XXHG05 | 3.80 | 1.214 | -0.49% | |
GlobalAccess Global Govt Bd M Dis USD | IE00B01VCW76 | 2.40 | - | - | |
iShares Global Corp Bond UCITS ETF GBP Hedged (Dis | IE00BDFK3G24 | 2.07 | 4.53 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1396374701 | 257.89M | 3.18 | 3.19 | 2.04 | ||
LU0271683616 | 10.28M | 8.35 | 3.62 | 5.75 | ||
LU0271683020 | 353.04K | 7.67 | 2.84 | 4.96 | ||
LU0271688250 | 3.6M | 7.67 | 2.84 | 4.96 | ||
LU0271688847 | 1.25M | 8.12 | 3.36 | 5.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét