
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.590 | 14.370 | 1.780 |
Chứng Khoán | 87.410 | 87.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.833 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.666 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 2.632 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.550 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.467 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.468 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.700 | 19.035 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.110 | 11.848 |
Công Nghiệp | 15.230 | 12.290 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.240 | 16.445 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.320 | 11.951 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.550 | 7.481 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.040 | 7.525 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 6.978 |
Bất Động Sản | 1.230 | 2.831 |
Năng lượng | 0.680 | 4.895 |
Tiện ích | 0.150 | 3.183 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Threadneedle Lux - Global Smaller Coms Class IE EU | LU0570871706 | 12.19 | 61.116 | -0.08% | |
Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un | LU0629158030 | 9.83 | 54.647 | +0.18% | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 8.65 | 63.105 | +0.28% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Focused Growth | LU0143563046 | 8.41 | 52.930 | -0.06% | |
Threadneedle Lux - Pan European Small Cap Opportun | LU0329573587 | 8.18 | 61.699 | +0.26% | |
Wellington Pan Eurp Sm Cp Eq EUR N Ac | IE00BF426647 | 8.08 | - | - | |
Amundi Fds Polen Cptl Glbl Gr I2 EUR C | LU1956955634 | 7.97 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 7.70 | 27.365 | -0.11% | |
FSSA Japan Equity III USD Acc | IE00BSJWPM96 | 6.52 | - | - | |
BNY Mellon Global Leaders EUR E Acc | IE00BYQQNY46 | 5.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 567.17M | -13.22 | 5.80 | 6.34 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 567.17M | -14.19 | 8.96 | 6.30 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 567.17M | -5.34 | 6.24 | 5.55 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 567.17M | -6.17 | 5.77 | 4.71 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 220.99M | -0.71 | 2.64 | 1.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét