Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.040 | 24.740 | 12.700 |
Trái Phiếu | 93.550 | 93.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.747 | 14.742 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.966 | 6.590 |
Giá trên doanh thu | 0.627 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.773 | 10.749 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.352 | 2.591 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.514 | 11.586 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Opz Esu4p 5400 | - | 8.76 | - | - | |
European Union .7 06-Jul-2051 | EU000A3KTGW6 | 5.19 | 57.010 | +0.25% | |
Italy 1.1 01-Apr-2027 | IT0005484552 | 5.13 | 97.160 | -0.13% | |
Italy 2.95 15-Feb-2027 | IT0005580045 | 5.00 | 101.120 | -0.10% | |
Epsilon Fund Emerg Bd Ttl Ret I EUR Acc | LU0365358570 | 3.90 | - | - | |
Epsilon Fund Abs Q-Mltstrgy I EUR Acc | LU1489380599 | 3.89 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 24 | - | 2.72 | - | - | |
European Union 0 04-Oct-2028 | EU000A3KWCF4 | 2.60 | 91.620 | +0.02% | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau | DE000A254PP9 | 2.57 | - | - | |
Italy 3.8 01-Aug-2028 | IT0005548315 | 2.54 | 103.970 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1090960086 | 1.34B | 2.07 | -1.73 | -0.25 | ||
LU0230568445 | 407.54M | 2.98 | 0.79 | 0.44 | ||
LU1439652287 | 11.25M | 11.21 | 4.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét