Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.100 | 97.970 | 4.870 |
Trái Phiếu | 6.900 | 27.320 | 20.420 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 90.623 | 52.826 |
Chính phủ | 0.701 | 21.784 |
Doanh Nghiệp | 8.676 | 4.379 |
Số vị thế mua: 236
Số vị thế bán: 52
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TD BANCO SANTANDER SA 28-MAR-2024 | - | 8.54 | - | - | |
BNG Bank N.V. 0% | XS2793119145 | 3.20 | - | - | |
REP BAL7Q8CE0 02/05/2024 LBP 3.94% | - | 2.99 | - | - | |
DZ Privatbank S.A. 0% | XS2795312649 | 2.56 | - | - | |
Jyske Bank A/S 0% | FR0128500867 | 2.13 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 0% | FR0128511013 | 2.13 | - | - | |
REP FR001400H7V7 28/03/2024 3.93% | - | 2.00 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 0% | BE6348773266 | 1.69 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 0% | BE6348804574 | 1.48 | - | - | |
Credit Industriel ET Commercial 3.899% | FR0127923458 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0423950210 | 7.27B | 1.31 | 1.30 | 0.26 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 2.53B | 1.28 | 1.28 | 0.21 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 2.53B | 1.28 | 1.28 | 0.21 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 2.53B | 1.36 | 1.36 | 0.24 | ||
Parvest MoneyMarket Euro X Cap | 2.53B | 1.42 | -0.45 | -0.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét