
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.090 | 101.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 88.510 | 56.652 |
Phái sinh | 2.894 | 55.582 |
Doanh Nghiệp | 12.584 | 24.070 |
Tiền mặt | -3.988 | 14.451 |
Số vị thế mua: 218
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Sept 25 | - | 3.43 | - | - | |
Greensaif Pipelines Bidco S.a r.l. 6.51% | XS2542166744 | 1.81 | - | - | |
Galaxy Pipeline Assets Bidco Ltd. 1.47% | XS2300197030 | 1.63 | - | - | |
Hungary Government 4.875 22-Mar-2040 | XS2971937672 | 1.57 | 98.650 | -0.35% | |
Mexico (United Mexican States) 3.5% | - | 1.47 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 4.875% | XS2264871828 | 1.44 | - | - | |
Panama (Republic of) 9.375% | - | 1.38 | - | - | |
Bulgaria 4.875 13-May-2036 | XS2716887844 | 1.35 | 110.170 | 0.00% | |
Angola (Republic of) 8.75% | XS2446175577 | 1.33 | - | - | |
Peru (Republic Of) 3% | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0102239976 | 383.07M | -4.44 | -1.73 | -0.15 | ||
NEF Euro Corp Bond R Acc | 357.13M | 1.27 | 3.29 | 0.52 | ||
NEF Euro Corp Bond I Acc | 357.13M | 1.63 | 4.01 | 1.28 | ||
LU0102240552 | 247.81M | 2.40 | 4.33 | -0.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét