Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.020 | 171.270 | 72.250 |
Trái Phiếu | 8.240 | 15.500 | 7.260 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 81.924 | 72.679 |
Phái sinh | 2.097 | 55.699 |
Chính phủ | 17.675 | 11.980 |
Doanh Nghiệp | 5.562 | 4.214 |
Số vị thế mua: 328
Số vị thế bán: 172
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit 802000023 126629 Usd Pictet Lux 05.2% 01.06.2023 | - | 4.90 | - | - | |
Deposit 802000023 126626 Usd Cic 05.05% 01.06.2023 | - | 2.94 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0% | DK0009818932 | 2.92 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0% | DK0009819070 | 2.12 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1741441P37 | 1.78 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1741411P25 | 1.41 | - | - | |
Mitsubishi Corporation Finance PLC 0% | XS2619047132 | 1.40 | - | - | |
Nestle Finance International Limited 0% | XS2620891858 | 1.38 | - | - | |
Oesterreichische Kontrollbank Aktiengesellschaft 0% | FR0127996439 | 1.32 | - | - | |
Qatar National Bank S.A.Q, London Branch 0% | XS2624471384 | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128497889 | 10.79B | 1.86 | 1.09 | 0.97 | ||
PI Emerging Local Currency Debt Z d | 2.23B | 5.43 | 2.96 | 1.30 | ||
PI Emerging Local Currency Debt Z U | 2.23B | 5.41 | 2.93 | 1.25 | ||
PIEmerging Debt P dm USD | 1.95B | 8.43 | -0.87 | 2.26 | ||
PIEmerging Debt R dm USD | 1.95B | 8.14 | -1.22 | 1.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét