Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 90.790 | 97.050 | 6.260 |
Trái Phiếu | 9.170 | 9.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 89.310 | 56.718 |
Doanh Nghiệp | 10.212 | 3.509 |
Chính phủ | 0.418 | 21.080 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.026 | 17.785 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 56
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Term deposit 325,424,266.94 EUR SUMITOMO MITSUI BANKING CORP ( TOKYO) 3.18% | - | 7.85 | - | - | |
Term deposit 255,130,190.23 EUR ERSTE GROUP BANK AG 3.15% 02/12/2024 | - | 6.15 | - | - | |
Term deposit 200,885,834.76 EUR CHINA CONSTRUCTION BANK (BEIJING) 3.17% 02/ | - | 4.84 | - | - | |
Increase of call deposit 1 230653519.98 Custodian 3.95% | - | 4.48 | - | - | |
Term deposit 150,201,386.20 EUR MUFG BANK LTD (LONDON) 3.15% 02/12/2024 | - | 3.62 | - | - | |
Repos. deposit 1 128,749,521.08 EUR GOLDMAN SACHS 3.18% 03/12/2024 | - | 3.10 | - | - | |
Repos. deposit 1 125,429,567.73 EUR GOLDMAN SACHS 3.18% 02/12/2024 | - | 3.02 | - | - | |
Term deposit 80,000,000.00 EUR Bred Banque Populaire (Paris) 3.18% 02/12/20 | - | 1.93 | - | - | |
Term deposit 76,541,639.80 EUR MITSUBISHI UFJ TRUST BANKING CORP (LONDO 3.1 | - | 1.85 | - | - | |
Satellite 0% | XS2950598347 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1646950771 | 68.14M | 0.13 | -5.42 | -0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét