Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 90.110 | 95.050 | 4.940 |
Trái Phiếu | 9.880 | 9.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 90.119 | 55.075 |
Doanh Nghiệp | 9.881 | 3.261 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Td Eur Erstbk 01/10/2024 30/09/2024 3.4000% | - | 8.69 | - | - | |
Td Eur Kbcb 01/10/2024 30/09/2024 3.3900% | - | 8.69 | - | - | |
Cac Eur Qateur 00 Days | - | 4.58 | - | - | |
Td Eur Ccbc 01/10/2024 30/09/2024 3.4200% | - | 4.36 | - | - | |
Td Eur Mufgb 01/10/2024 30/09/2024 3.4000% | - | 3.78 | - | - | |
Td Eur Mtb_Ufj 01/10/2024 30/09/2024 3.4200% | - | 1.89 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I 1.75% | XS2484586669 | 1.16 | - | - | |
TotalEnergies Capital S.A. 3.4976% | XS2913072489 | 0.99 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4.125% | XS0525602339 | 0.98 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 3.865% | XS2708745927 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1646950771 | 68.75M | 0.89 | -8.59 | -0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét