
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.440 | 107.410 | 12.970 |
Trái Phiếu | 5.560 | 5.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 94.440 | 55.691 |
Doanh Nghiệp | 5.488 | 3.177 |
Chính phủ | 0.072 | 22.076 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Term deposit 326,128,688.49 EUR Bred Banque Populaire (Paris) 2.18% 02/05/2 | - | 6.91 | - | - | |
Term deposit 325,057,359.80 EUR SUMITOMO MITSUI BANKING CORP ( TOKYO) 2.17% | - | 6.89 | - | - | |
Term deposit 275,406,806.32 EUR CHINA CONSTRUCTION BANK (BEIJING) 2.17% 02/ | - | 5.84 | - | - | |
Increase of call deposit 1 230653519.98 Custodian 3.95% | - | 3.99 | - | - | |
Repos. deposit 1 165,318,380.46 EUR GOLDMAN SACHS 2.18% 05/05/2025 | - | 3.50 | - | - | |
Repos. deposit 1 160,217,644.90 EUR GOLDMAN SACHS 2.18% 02/05/2025 | - | 3.40 | - | - | |
Jyske Bank AS | FR0129174720 | 2.12 | - | - | |
Term deposit 77,425,999.56 EUR MITSUBISHI UFJ TRUST BANKING CORP (LONDO 2.1 | - | 1.64 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I 1.75% | XS2484586669 | 1.08 | - | - | |
National Westminster Bank plc 0% | XS3061299379 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1646950771 | 67.07M | 0.32 | -1.82 | -1.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét