Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.810 | 10.820 | 0.010 |
Trái Phiếu | 89.200 | 89.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.266 | 34.224 |
Giấy Tờ Có Giá | 31.869 | 31.363 |
Tiền mặt | 10.792 | 13.124 |
Chính phủ | 6.002 | 19.141 |
Phái sinh | 0.011 | 1.584 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 6.19 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0012230415 | 5.80 | - | - | |
Volvo Treasury AB (publ) 2.773% | XS2409259822 | 4.18 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.5% | SE0012324341 | 4.09 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1% | SE0012676690 | 3.58 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0013546066 | 3.43 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1.5% | SE0011063015 | 3.22 | - | - | |
Scania CV AB 2.719% | XS2407921928 | 2.33 | - | - | |
Nordea Bank ABP 2.972% | XS2485285246 | 2.28 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 3.367% | XS2286296426 | 2.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.35B | 2.03 | -2.46 | - | ||
LU1694213312 | 2.28B | 3.68 | 1.41 | - | ||
LU1933825413 | 2.47B | 0.95 | -4.92 | - | ||
LU1927797826 | 2.11B | 3.08 | -1.14 | - | ||
LU0915366768 | 1.31B | 1.37 | 0.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét