
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.320 | 75.190 | 70.870 |
Chứng Khoán | 75.610 | 75.640 | 0.030 |
Trái Phiếu | 16.830 | 16.850 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 3.110 | 3.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.399 | 16.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.318 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 1.861 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.887 | 10.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.737 | 2.414 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.568 | 10.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.260 | 20.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.500 | 16.081 |
Công Nghiệp | 11.150 | 12.232 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.880 | 12.086 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.170 | 10.796 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.510 | 7.076 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.700 | 7.483 |
Tiện ích | 3.560 | 3.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 5.582 |
Năng lượng | 2.220 | 3.549 |
Bất Động Sản | 1.610 | 2.952 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Equity SICAV - Engage for Impact (USD) U | LU2393191064 | 14.55 | 10,912.720 | -0.21% | |
UBS (Irl) plc MSCI EMU ESG Universal Low Carbon Se | IE00BNC0M913 | 10.00 | 22.27 | +0.23% | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 9.67 | 16.81 | +0.42% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311831 | 7.43 | 34,998.910 | -0.14% | |
UBS (Lux) ES Glb Opp sust($)U-XAcc | LU2100403588 | 5.88 | - | - | |
UBS (Lux) Bond SICAV - Green Social Sustainable Bo | LU2388910510 | 4.96 | 9,284.010 | -0.12% | |
UBS (Lux) Equity Fund - Global Sustainable Improve | LU2391792749 | 4.83 | 11,613.740 | +0.06% | |
UBS Lux Equity SICAV - Global High Dividend USD I- | LU0745893759 | 3.97 | 335.590 | -0.13% | |
UBS (Lux) ES Active Clmt Awr USD I-X | LU2191834451 | 3.89 | - | - | |
UBS Factor MSCI EMU Prime Value U EUR Ad | LU1215452928 | 3.84 | 21.38 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1923635863 | 2.92B | 0.74 | -4.49 | - | ||
LU2000522420 | 2.92B | 8.74 | -5.43 | - | ||
UBSLuxEqSICAV USA Growth H FAcc | 3.02B | -9.63 | 11.06 | 11.76 | ||
LU0508198768 | 3.02B | -9.75 | 10.50 | 11.20 | ||
LU0511785726 | 3.02B | -10.08 | 9.36 | 10.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét