Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.37 | 1.37 | 0.00 |
Trái Phiếu | 98.24 | 98.24 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.39 | 0.39 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 63.90 | 49.36 |
Doanh Nghiệp | 34.95 | 36.33 |
Tiền mặt | 0.77 | 10.03 |
Số vị thế mua: 224
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Saudi Arabia (Kingdom of) 3.45% | - | 1.79 | - | - | |
Peru (Republic Of) 3% | - | 1.48 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 1.85% | - | 1.45 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 7.6% | XS1953057061 | 1.44 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 7.13% | - | 1.41 | - | - | |
South Africa (Republic of) 4.3% | - | 1.36 | - | - | |
Turkey (Republic of) 7.63% | - | 1.20 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 6.13% | - | 1.18 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 5% | - | 1.16 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 7.5% | - | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lord Abbett Floating Rate I | 2.61B | 8.44 | 6.66 | 4.34 | ||
Lord Abbett Floating Rate A | 1.52B | 8.37 | 6.45 | 4.15 | ||
Lord Abbett Convertible I | 360.59M | 18.31 | -1.11 | 8.92 | ||
Lord Abbett Floating Rate C | 268.78M | 6.88 | 5.37 | 3.45 | ||
Lord Abbett Floating Rate F | 179.89M | 7.64 | 6.14 | 4.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét