Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.72 | 118.72 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 99.36 | 36.79 |
Chính phủ | 19.19 | 25.27 |
Tiền mặt | -15.58 | 8.13 |
Doanh Nghiệp | 0.11 | 27.66 |
Đô thị | 0.07 | 2.50 |
Số vị thế mua: 581
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 10.59 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 7.62 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 2.5% | - | 5.88 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 5.75 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 24 | - | 3.04 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 2.92 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 3% | - | 2.53 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 3% | - | 2.52 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I 3% | - | 2.06 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 24 | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Loomis Sayles Bond Instl | 4.34B | 6.70 | 0.29 | 2.29 | ||
Loomis Sayles Bond Admin | 4.34B | 6.24 | -0.18 | 1.79 | ||
Loomis Sayles Bond N | 4.34B | 6.76 | 0.35 | 2.35 | ||
Loomis Sayles Bond Retail | 4.34B | 6.38 | 0.02 | 2.03 | ||
Loomis Sayles Fixed Income | 429.27M | 5.42 | 0.22 | 3.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét