
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 43.550 | 43.550 | 0.000 |
Khác | 56.450 | 56.450 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.030 | 16.799 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.956 | 2.595 |
Giá trên doanh thu | 1.541 | 1.899 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.089 | 10.102 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.402 | 2.513 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.023 | 10.487 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 43.212 | 20.440 |
Phái sinh | 0.337 | 53.611 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ics Br Eu Liq Sel Eur Acc | - | 19.85 | - | - | |
Jpm Eur Liqu Vnav C | - | 19.83 | - | - | |
Lof Asia Inv Gr Eur Sa Sh | - | 2.54 | - | - | |
Lof Tnz Gl Corp Eur Sa Sh | - | 2.52 | - | - | |
Lof Gl 5B Fdtl Eur Sa Sh | - | 2.52 | - | - | |
Lof Commo Rp Eur Sa Shdg | - | 2.47 | - | - | |
Ishares Iii Gl Gov Bd Etf | - | 1.94 | - | - | |
Lyxor Us Treas 10+Y Dr | - | 1.89 | - | - | |
Lof Asia Hi Con Eur Sa Sh | - | 1.48 | - | - | |
Spdr S&P 500 Eur Hdg Etf | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LO Gateway Dev Finance USD M Acc | 44.35M | -0.32 | 2.87 | 2.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét