
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.250 | 64.480 | 15.230 |
Trái Phiếu | 38.810 | 135.110 | 96.300 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 11.380 | 11.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.758 | 49.096 |
Tiền mặt | 48.661 | 40.727 |
Chính phủ | 7.045 | 65.808 |
Phái sinh | -61.462 | 85.065 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.013 | 13.688 |
Số vị thế mua: 1,152
Số vị thế bán: 52
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 21.10 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 7.90 | - | - | |
Trsbp Cy11 Eu270326p-Trsbp Cy11 Eu270326r | - | 4.46 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 2.87 | - | - | |
Trsbp Cy10 Us270326p-Trsbp Cy10 Us270326r | - | 2.07 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 1.85 | - | - | |
Trsct Cy0y Eu270326p-Trsct Cy0y Eu270326r | - | 1.44 | - | - | |
Trsct Cy12 Eu270326p-Trsct Cy12 Eu270326r | - | 1.44 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 0.72 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.625% | - | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LOSelection The Global Fixed Incomm | 1.03B | 2.43 | 3.59 | 1.50 | ||
Lombard Odier Selection The Globale | 1.03B | 2.43 | 3.59 | 1.52 | ||
Lombard Odier Selection The Globala | 1.03B | 2.08 | 2.87 | 0.81 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M D | 872.24M | 7.06 | 6.29 | 1.62 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M A | 872.24M | 7.06 | 6.29 | 1.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét