
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 23.53 | 25.25 | 1.72 |
Trái Phiếu | 240.71 | 252.30 | 11.59 |
Khác | 13.04 | 24.80 | 11.76 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.31 | 17.88 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.15 | 2.63 |
Giá trên doanh thu | 2.32 | 1.72 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.43 | 11.46 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.20 | 2.28 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.62 | 10.33 |
Số vị thế mua: 1,777
Số vị thế bán: 1,505
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 16.15 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.63% | - | 9.77 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 8.72 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 8.09 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 7.00 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 6.34 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 6.10 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 6.00 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 25 | - | 4.96 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.13% | - | 4.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LoCorr Long/Short Commodity Strats | 424.7M | 2.29 | -2.68 | 4.37 | ||
LoCorr Market Trend I | 258.08M | -6.94 | -5.30 | 1.26 | ||
LoCorr Managed Futures Strategy A | 53.53M | 5.41 | 3.97 | 3.58 | ||
LoCorr Managed Futures Strategy C | 22.08M | 4.75 | 3.20 | 2.81 | ||
LoCorr Long/Short Commodity Stratea | 15.64M | -4.27 | -0.49 | 4.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét