Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.920 | 2.510 | 0.590 |
Chứng Khoán | 97.680 | 97.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.952 | 18.568 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.967 | 3.372 |
Giá trên doanh thu | 1.105 | 2.305 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.689 | 12.220 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.197 | 2.571 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.073 | 11.988 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 26.390 | 10.287 |
Công nghệ | 20.050 | 22.936 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.460 | 18.846 |
Bất Động Sản | 9.330 | 4.025 |
Công Nghiệp | 8.040 | 11.659 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.410 | 14.566 |
Tiện ích | 6.360 | 4.467 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.810 | 7.448 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.860 | 3.153 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.290 | 5.691 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Templeton US High Div Eq MF | - | 100.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LM Australia High Div Equity Div 1M | 114.55B | 12.99 | 13.15 | 6.04 | ||
LM Global Plus Dividend 1 Month | 25.49B | 13.12 | 8.73 | 5.76 | ||
LM Australia High Div Equity Div 2Y | 23.54B | 13.05 | 13.20 | 5.99 | ||
LM US High Div Equity Div 2Y | 20.44B | 17.33 | 20.28 | 9.39 | ||
LM US High Div Equity Div 3 Month | 7.54B | 17.28 | 20.22 | 9.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét