Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Chứng Khoán | 39.37 | 39.37 | 0.00 |
Trái Phiếu | 59.89 | 59.91 | 0.02 |
Chuyển Đổi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.64 | 0.65 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.65 | 15.04 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.24 | 2.06 |
Giá trên doanh thu | 1.53 | 1.55 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.53 | 9.21 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.57 | 2.99 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.30 | 10.38 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.96 | 14.83 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.09 | 17.23 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.53 | 10.14 |
Công Nghiệp | 11.35 | 12.30 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.76 | 10.05 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.18 | 8.46 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.71 | 6.11 |
Năng lượng | 5.74 | 5.46 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.67 | 5.84 |
Tiện ích | 2.62 | 4.11 |
Bất Động Sản | 2.37 | 5.96 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard FTSE Dev World ex UK Equity Index Acc | GB00B59G4Q73 | 19.29 | 721.82 | +0.68% | |
Vanguard Global Bond Index Fund GBP Hedged Accumul | IE00B50W2R13 | 18.93 | 151.660 | +0.02% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Accumu | GB00B3X7QG63 | 9.91 | 275.17 | +0.02% | |
Vanguard U.K. Government Bond Index Fund GBP Acc | IE00B1S75374 | 9.71 | 130.314 | -0.36% | |
Vanguard US Equity Index Acc | GB00B5B71Q71 | 5.85 | 1,071.27 | +0.91% | |
Vanguard U.K. Investment Grade Bond Index Fund GBP | IE00B1S74Q32 | 5.59 | 96.633 | -0.15% | |
Vanguard Global Aggregate Bond UCITS ETF GBP Hedge | IE00BG47K971 | 5.08 | 24.58 | -0.16% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund GBP Hedge | IE00BFRTDB69 | 4.57 | 103.107 | +0.05% | |
Vanguard U.K. Inflation-Linked Gilt Index Fund GBP | GB00B45Q9038 | 4.54 | 138.443 | -0.29% | |
Vanguard Euro Government Bond Index Fund GBP Hedge | IE00BFRTD722 | 3.80 | 121.804 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LifeStrategy 80 Equity Fund A Acc | 13.01B | 2.96 | 6.53 | 8.34 | ||
LifeStrategy 80 Equity Fund A Inc | 13.01B | 14.64 | 5.85 | 8.50 | ||
LifeStrategy 40 Equity Fund A Acc | 5.85B | 0.46 | 0.60 | 4.77 | ||
GB00BZ82ZZ20 | 999.65M | 6.86 | 5.10 | - | ||
Vanguard Target Ret 2045 Acc Shares | 338.6M | 14.09 | 5.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét