Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.250 | 9.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.090 | 88.090 | 0.000 |
Khác | 2.660 | 2.780 | 0.120 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.875 | 44.068 |
Chính phủ | 21.217 | 28.734 |
Tiền mặt | 9.250 | 31.106 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 1.59% | TH062303FC01 | 5.85 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 5.29 | - | - | |
CH. Karnchang Public Company Limited 2.88% | TH0530035508 | 4.58 | - | - | |
Land & Houses PCL 0% | TH0143035A81 | 4.39 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 3.95% | TH0737037109 | 3.90 | - | - | |
True Corporation Public Company Limited 3.45% | THB231A37205 | 3.78 | - | - | |
Phatra Leasing Public Company Limited 0% | TH0599074687 | 3.74 | - | - | |
PTT Global Chemical Public Co Ltd. 2.13% | TH1074037108 | 3.73 | - | - | |
Ngern Tid Lor Public Co Ltd. 0% | TH5520035C83 | 3.63 | - | - | |
Toyota Leasing (Thailand) Company Limited 0% | TH0811A36881 | 3.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
THA112010006 | 715.28M | 8.19 | -15.67 | - | ||
LH Government Bond RMF | 601.99M | 3.41 | 1.33 | 1.14 | ||
LH Smart Long Term Equity | 196.22M | -2.64 | -4.11 | - | ||
LH Flexible RMF | 276.93M | -3.68 | -3.78 | 3.49 | ||
LH JAPAN E | 30.2M | 10.83 | 5.30 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét