Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 56.990 | 86.720 | 29.730 |
Trái Phiếu | 24.150 | 129.770 | 105.620 |
Chuyển Đổi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 17.450 | 17.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.889 | 56.928 |
Tiền mặt | 57.000 | 18.023 |
Chính phủ | 15.852 | 30.486 |
Phái sinh | -74.141 | 19.715 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.043 | 9.057 |
Số vị thế mua: 1,018
Số vị thế bán: 65
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Sept 24 | - | 13.99 | - | - | |
Trsbp Ctkh Eu270325p-Trsbp Ctkh Eu270325r | - | 7.31 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 5.55 | - | - | |
Trsbp Ctke Us270325p-Trsbp Ctke Us270325r | - | 3.39 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 3.12 | - | - | |
Trsct Ctkj Eu270325p-Trsct Ctkj Eu270325r | - | 2.37 | - | - | |
Trsct Ctki Eu270325p-Trsct Ctki Eu270325r | - | 2.33 | - | - | |
Euro Buxl Future Sept 24 | - | 1.41 | - | - | |
Trsct Ctkg Us270325p-Trsct Ctkg Us270325r | - | 1.03 | - | - | |
Trsct Ctkf Us270325p-Trsct Ctkf Us270325r | - | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LOSelection The Global Fixed Incomm | 1.07B | 3.94 | -0.80 | 1.51 | ||
Lombard Odier Selection The Globale | 1.07B | 3.94 | -0.80 | 1.53 | ||
Lombard Odier Selection The Globala | 1.07B | 3.34 | -1.50 | 0.84 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M D | 1.02B | 5.38 | -2.35 | 1.41 | ||
LO Funds Convertible Bond EUR M A | 1.02B | 5.38 | -2.35 | 1.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét