
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.240 | 49.840 | 0.600 |
Trái Phiếu | 49.610 | 60.260 | 10.650 |
Chuyển Đổi | 1.140 | 1.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.336 | 13.142 |
Giấy Tờ Có Giá | 21.093 | 7.271 |
Chính phủ | 20.658 | 22.075 |
Phái sinh | 0.439 | 40.575 |
Doanh Nghiệp | 8.334 | 19.141 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 56
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LBBW Absolute Return Strategie 1 | DE000A1H7227 | 9.50 | 101.290 | 0.00% | |
Muenchener Hypothekenbank eG | DE000MHB4875 | 4.90 | - | - | |
Austria Mz26 Eur 4,85 | AT0000A0DXC2 | 2.51 | 102.22 | 0.00% | |
OAT FRGOVT 6 25-Oct-2025 | FR0000571150 | 2.50 | 101.140 | -0.02% | |
Credit Agricole Home Loan Societe De Financement De L'Habitat SA | FR0010920900 | 2.46 | - | - | |
Finland Tf 4% Lg25 Eur | FI4000006176 | 2.46 | 100.04 | +0.03% | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. | XS2733106657 | 2.45 | - | - | |
L'Oreal S.A. | FR001400HX73 | 2.45 | - | - | |
Mercedes-Benz International Finance B.V. | DE000A289RN6 | 2.45 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank | XS2508690612 | 2.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wahrungsfonds UI P | 156.05M | 0.53 | 1.36 | -0.02 | ||
ATHENA UI I | 96.85M | -1.07 | 4.59 | 1.89 | ||
sentix Risk Return -M- I | 59.73M | 7.98 | 0.74 | - | ||
sentix Risk Return -M- R | 59.73M | 7.25 | 0.06 | - | ||
Absolute Return Multi Premiums AK R | 57.35M | 6.79 | 2.22 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét