Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 51.390 | 51.430 | 0.040 |
Trái Phiếu | 48.190 | 58.100 | 9.910 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 1.220 | 1.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.241 | 16.024 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.554 | 2.293 |
Giá trên doanh thu | 2.322 | 1.724 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.368 | 9.840 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.226 | 2.652 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.133 | 10.489 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.990 | 22.441 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.820 | 16.510 |
Công Nghiệp | 15.840 | 12.126 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.090 | 9.533 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.450 | 12.147 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.620 | 7.345 |
Bất Động Sản | 6.410 | 3.288 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.170 | 6.928 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.600 | 3.635 |
Tiện ích | 1.410 | 2.867 |
Năng lượng | 0.600 | 3.357 |
Số vị thế mua: 1,094
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Länsförsäkringar Global Indexnära | SE0005188836 | 18.31 | 526.065 | -0.20% | |
SEB FRN Fond A | SE0012428050 | 9.85 | 1,175.220 | +0.05% | |
BGF ESG Fixed Inc Glbl Opports X2 SEK H | LU2098888154 | 7.30 | - | - | |
iShares ESG Scrn Euro CorpBd Idx Fl € A | IE00BJP13018 | 6.42 | - | - | |
Länsförsäkringar Sverige Indexnära | SE0002656611 | 6.27 | 548.609 | +0.85% | |
Länsförsäkringar Tillväxtmarknad Indexnära A | SE0005796331 | 4.37 | 204.749 | -0.34% | |
iShares US Corp Bd Idx (IE) Acc SEK H | IE00BD0DT917 | 3.58 | - | - | |
BNPP E € Corp Bond SRI PAB 1-3Y Tr PrAcc | LU2587525382 | 3.14 | - | - | |
iShares Emerging Markets Government Bond Index Fun | LU1499592894 | 2.56 | 1,002.170 | +0.09% | |
Enter Cross Credit A | SE0000813933 | 2.54 | 1,218.270 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Pension 2030 | 14.18B | 17.47 | 5.85 | 9.05 | ||
LansfOrsakringar Pension 2035 | 12.21B | 19.65 | 7.23 | 9.97 | ||
LansfOrsakringar Pension 2040 | 10.41B | 21.22 | 8.12 | 10.57 | ||
LansfOrsakringar Pension 2045 | 7.01B | 21.26 | 8.31 | 10.81 | ||
LansfOrsakringar Pension 2020 | 5.03B | 9.26 | 1.63 | 5.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét