Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.060 | 20.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 79.940 | 79.940 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 42.109 | 32.359 |
Doanh Nghiệp | 35.822 | 42.841 |
Tiền mặt | 20.059 | 13.079 |
Chính phủ | 2.010 | 13.214 |
Số vị thế mua: 151
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Skandiabanken AB 4.847% | SE0016274112 | 3.02 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 4.619% | SE0017780281 | 2.93 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0012193621 | 2.90 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 5.018% | SE0013104296 | 2.50 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 4.913% | SE0013050630 | 2.47 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1.5% | SE0011643386 | 2.43 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 2.38 | - | - | |
Skandiabanken AB 4.847% | SE0013359940 | 2.14 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 4.719% | DK0004624111 | 2.02 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 5.023% | SE0013102415 | 2.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lansforsakringar Lang Rantefond A | 4.36B | -0.11 | -0.62 | 0.78 | ||
Lansforsakringar Foretagso Norden A | 1.39B | 1.68 | 0.58 | 1.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét