Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.750 | 25.740 | 16.990 |
Chứng Khoán | 51.440 | 51.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.820 | 40.920 | 2.100 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.699 | 16.121 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.292 | 2.480 |
Giá trên doanh thu | 1.708 | 1.902 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.134 | 12.052 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.317 | 2.388 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.086 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.800 | 23.008 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.050 | 17.908 |
Công nghệ | 17.610 | 17.086 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.240 | 12.339 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.410 | 8.375 |
Bất Động Sản | 6.320 | 3.938 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.550 | 6.235 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.520 | 5.738 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.310 | 4.528 |
Tiện ích | 1.180 | 1.691 |
Năng lượng | 1.000 | 1.027 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Länsförsäkringar Lång Räntefond A | SE0000837254 | 9.87 | 168.592 | +0.22% | |
Länsförsäkringar Kort räntefond | SE0000837247 | 7.48 | 112.815 | +0.03% | |
Robeco Global SDG Credits IH SEK Cap | LU2324510176 | 7.34 | - | - | |
Länsförsäkringar Sverige Aktiv A | SE0000837221 | 6.92 | 3,010.705 | +0.15% | |
Robeco BP Global Premium Equities D € | LU0203975437 | 5.34 | 462.650 | +0.74% | |
Länsförsäkringar Småbolag Sverige A | SE0000837239 | 5.27 | 1,703.167 | +0.33% | |
Länsförsäkringar Global Hållbar A | SE0000837205 | 4.90 | 103.661 | +0.59% | |
Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un | LU0629158030 | 4.80 | 51.906 | +0.38% | |
SEB Sustainability Fund Sweden C | LU0047322432 | 4.32 | 167.448 | +1.65% | |
Schroder Invmt Fd FlexCatBd A Acc USD | LU1940197772 | 4.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LansfOrsakringar Global Indexnara | 118.73B | 25.32 | 14.97 | 14.04 | ||
Lansforsakringar USA Indexnara | 46.21B | 30.99 | 18.15 | 17.09 | ||
Lansforsakringar Sverige Indexnara | 36.54B | 10.80 | 2.63 | 9.58 | ||
Lansforsakringar Fastighetsfond A | 24.01B | 4.55 | -11.92 | 12.87 | ||
Lansforsakringar Global Hallbar B | 23.94B | 24.78 | 12.99 | 12.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét