Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.170 | 37.370 | 32.200 |
Trái Phiếu | 92.800 | 92.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.030 | 2.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.215 | 58.524 |
Phái sinh | 0.023 | 19.465 |
Tiền mặt | 4.584 | 17.876 |
Chính phủ | 1.152 | 29.462 |
Số vị thế mua: 263
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SATO Corp. 2.45% | XS2896350506 | 1.19 | - | - | |
Mandatum Life Insurance Co Ltd. 1.875% | XS2053053273 | 1.10 | - | - | |
Luminor Bank AS 7.75% | XS2633112565 | 1.09 | - | - | |
Neste Oyj 0.75% | FI4000496286 | 1.06 | - | - | |
GN Store Nord 0.875% | XS2412258522 | 1.05 | - | - | |
Koninklijke KPN N.V. 4.875% | XS2824778075 | 1.03 | - | - | |
Lassila & Tikanoja 3.375% | FI4000523022 | 1.00 | - | - | |
Molnlycke Holding AB 4.25% | XS2672967234 | 0.98 | - | - | |
AKTIA LIVFORSAKRING AB 3% | FI4000513692 | 0.98 | - | - | |
Huhtamaki Oyj 1.125% | FI4000410915 | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Lyhytkorko | 516.19M | 4.13 | 2.14 | 0.89 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 499.14M | 7.08 | 2.91 | 3.31 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 359.64M | 4.54 | -1.23 | 1.22 | ||
LahiTapiola High Yield A | 340.96M | 5.40 | 0.42 | 1.79 | ||
LahiTapiola Kehittyvat Korkomark A | 294.58M | 4.76 | -1.26 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét