Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 108.300 | 114.290 | 5.990 |
Chuyển Đổi | 1.190 | 1.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.938 | 11.554 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 89.536 |
Giá trên doanh thu | - | 1.595 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.235 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.763 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.756 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds IH € | LU0227757233 | 16.26 | 260.880 | -0.01% | |
SIM US High Yield Opps EUR Hdg Instl Acc | IE00BF1XKR94 | 15.41 | - | - | |
UBAM - Global High Yield Solution AHC EUR Acc | LU0569862609 | 13.86 | 192.440 | +0.09% | |
Robeco European High Yield Bonds IH € | LU0226955762 | 13.70 | 278.350 | -0.04% | |
Robeco QI Dynamic High Yield IH € | LU1045433247 | 12.49 | 158.390 | +0.25% | |
Impax Glbl Hi Yld S EUR Acc | IE000KI18SZ3 | 11.37 | - | - | |
GS US High Yield I Cap EUR Hi | LU2333569643 | 7.66 | - | - | |
BlueBay High Yield ESG Bond I EUR | LU0242579596 | 5.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 503.52M | 7.08 | 2.91 | 3.31 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 503.52M | 7.08 | 2.91 | 3.31 | ||
LahiTapiola Lyhytkorko | 475.06M | 4.13 | 2.14 | 0.89 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 341M | 4.54 | -1.23 | 1.22 | ||
LahiTapiola Kehittyvat Korkomark A | 305.38M | 4.76 | -1.26 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét