Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.68 | 34.69 | 0.01 |
Trái Phiếu | 63.85 | 63.85 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 1.47 | 1.47 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.78 | 35.23 |
Doanh Nghiệp | 35.12 | 48.02 |
Tiền mặt | 16.64 | 15.96 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.99 | 6.92 |
Số vị thế mua: 90
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Tf 1% Nv25 Eur | FR0012938116 | 9.60 | 98.62 | +0.05% | |
Germany 3.1 12-Dec-2025 | DE000BU22031 | 7.76 | 100.780 | -0.02% | |
Italy (Republic Of) | IT0005596538 | 6.60 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128227792 | 3.95 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0% | DE000A3E5XK7 | 3.56 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0.125% | DE000A3MP7J5 | 3.51 | - | - | |
European Stability Mechanism | EU000A4DMKV8 | 3.26 | - | - | |
Kutxabank Emprestitos S.A.U | ES05134248V0 | 2.93 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128227792 | 2.72 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537174 | 2.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Renta Fija Largo Plazo FI | 57.53M | 2.39 | -1.12 | 0.22 | ||
Kutxabank Bono FI | 549.38M | 2.54 | 0.50 | -0.02 | ||
Kutxabank Renta Fija Corto FI | 442.3M | 2.60 | 1.47 | 0.20 | ||
Kutxabank Troinsito FI | 128.02M | 2.89 | 1.68 | 0.11 | ||
Kutxabank Renta Fija Empresas FI | 83.27M | 3.00 | 1.85 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét