Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.460 | 15.540 | 7.080 |
Chứng Khoán | 48.830 | 48.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.330 | 43.340 | 2.010 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.449 | 15.043 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.444 | 2.115 |
Giá trên doanh thu | 1.581 | 1.546 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.715 | 9.185 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.743 | 2.972 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.765 | 10.676 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.410 | 18.023 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.760 | 16.493 |
Công Nghiệp | 13.370 | 13.011 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.100 | 12.238 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.390 | 9.745 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.790 | 6.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.530 | 7.397 |
Tiện ích | 4.180 | 4.243 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 7.295 |
Năng lượng | 3.260 | 5.579 |
Bất Động Sản | 2.440 | 2.486 |
Số vị thế mua: 278
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Bolsa Int. Cartera FI | ES0113987004 | 10.33 | - | - | |
Kutxabank Bolsa EEUU Cartera FI | ES0113191003 | 8.37 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 7.25 | - | - | |
Kutxabank Bolsa Emergentes Cartera FI | ES0114233002 | 5.02 | - | - | |
Kutxabank Bolsa S&M Ca Er Cartera FI | ES0114202007 | 4.86 | - | - | |
Kutxabank Bolsa Sectorial Cartera FI | ES0114237003 | 4.54 | - | - | |
Kutxabank Dividendo Cartera FI | ES0133759003 | 3.50 | - | - | |
Kutxabank Bolsa Tendencias Carteras FI | ES0156573000 | 3.46 | - | - | |
Kutxabank Bolsa Nueva Eco. Cartera FI | ES0114222005 | 3.06 | - | - | |
Future on Nikkei Dec24 | - | 2.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Renta Fija Mixto 30 PP | 694.49M | 3.53 | -1.02 | 0.75 | ||
Kutxabank Renta Fija Mixto 15 PP | 360.63M | 2.75 | -1.09 | 0.17 | ||
Kutxabank Bolsa Global PP | 232.58M | 7.58 | 0.46 | 4.27 | ||
Kutxabank Bolsa Europa | 27.47M | 6.13 | 2.33 | 3.11 | ||
Kutxabank Plus 9 | 9.26M | 3.32 | -0.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét