Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.150 | 14.150 | 0.000 |
Chứng Khoán | 88.870 | 88.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.639 | 12.593 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.062 | 1.973 |
Giá trên doanh thu | 4.008 | 1.847 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.600 | 6.515 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.243 | 3.611 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 22.803 | 14.279 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 22.060 | 16.951 |
Công nghệ | 19.490 | 17.145 |
Công Nghiệp | 19.430 | 9.730 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.400 | 24.367 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.640 | 6.336 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.270 | 6.831 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.560 | 2.586 |
Bất Động Sản | 1.660 | 2.249 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.500 | 8.887 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds Emerging Leaders E | LU0815264279 | 89.07 | 46.990 | +1.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Krungsri Star Plus | 51.46B | 1.99 | 1.33 | 1.30 | ||
Krungsri Active Fixed Income | 25.9B | 3.36 | 2.00 | - | ||
Krungsri Dividend Stock LTF | 18.13B | 0.82 | -3.87 | -2.37 | ||
Krungsri Dividend Stock | 8.3B | 0.13 | -4.49 | -2.51 | ||
Krungsri Government Bond RMF | 7.84B | 2.64 | 1.07 | 1.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét