Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.880 | 7.150 | 0.270 |
Chứng Khoán | 94.660 | 96.580 | 1.920 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.934 | 12.593 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.458 | 1.973 |
Giá trên doanh thu | 1.870 | 1.847 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.342 | 6.515 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.684 | 3.611 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.955 | 14.279 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.490 | 16.951 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.070 | 24.367 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.950 | 8.887 |
Công Nghiệp | 8.150 | 9.730 |
Năng lượng | 7.660 | 7.434 |
Công nghệ | 5.770 | 17.145 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.750 | 6.336 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.610 | 2.586 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.030 | 6.831 |
Tiện ích | 3.010 | 2.682 |
Bất Động Sản | 2.520 | 2.249 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund BRIC (Brazil | LU0232931963 | 96.27 | 216.137 | +0.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Krungsri Star Plus | 51.46B | 1.99 | 1.33 | 1.30 | ||
Krungsri Active Fixed Income | 25.9B | 3.36 | 2.00 | - | ||
Krungsri Dividend Stock LTF | 18.13B | 0.82 | -3.87 | -2.37 | ||
Krungsri Dividend Stock | 8.3B | 0.13 | -4.49 | -2.51 | ||
Krungsri Government Bond RMF | 7.84B | 2.64 | 1.07 | 1.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét