
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.480 | 8.360 | 2.880 |
Chứng Khoán | 61.880 | 61.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.540 | 32.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.370 | 15.283 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.558 | 2.127 |
Giá trên doanh thu | 1.097 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.503 | 8.759 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.862 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.492 | 12.244 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.050 | 11.081 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.730 | 6.182 |
Công Nghiệp | 11.310 | 12.564 |
Công nghệ | 10.550 | 17.591 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.540 | 16.836 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.710 | 12.848 |
Tiện ích | 5.170 | 3.880 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.910 | 7.905 |
Năng lượng | 4.400 | 5.515 |
Bất Động Sản | 2.930 | 2.755 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.700 | 6.682 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 29.99 | 98.80 | +0.11% | |
Belgravia Value Strategy Z FI | ES0182838013 | 7.32 | 13.516 | -0.08% | |
Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 6.51 | 39.10 | -0.61% | |
iShares S&P SmallCap 600 UCITS | IE00B2QWCY14 | 6.24 | 6,540.0 | +0.38% | |
db x-trackers MSCI Wd Health Care | IE00BM67HK77 | 6.16 | 43.760 | -0.25% | |
iShares Global Timber & Forestry UCITS USD (Dist) | IE00B27YCF74 | 5.17 | 1,832.50 | -0.39% | |
iShares Nasdaq US Biotechnology UCITS USD (Acc) | IE00BYXG2H39 | 5.04 | 6.19 | +0.16% | |
SPDR MSCI Europe Small Cap Val Weighted UCITS | IE00BSPLC298 | 4.91 | 57.61 | -0.17% | |
iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 4.81 | 5.53 | -0.63% | |
VanEck Global Mining UCITS A | IE00BDFBTQ78 | 3.81 | 31.02 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 275.33M | 1.96 | 7.04 | 3.24 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 224.17M | 0.88 | 6.60 | 5.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 222.35M | 16.62 | 7.19 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 114.48M | 11.23 | 8.54 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.23M | -0.26 | 8.81 | 4.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét