Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 26.120 | 32.310 | 6.190 |
| Chứng Khoán | 52.490 | 52.490 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 18.550 | 23.370 | 4.820 |
| Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
| Khác | 2.810 | 2.810 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 15.586 | 15.318 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.547 | 2.138 |
| Giá trên doanh thu | 0.973 | 1.594 |
| Giá và dòng tiền mặt | 8.741 | 8.809 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.796 | 2.572 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.987 | 12.227 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 21.300 | 12.816 |
| Công nghệ | 20.100 | 17.881 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 17.820 | 11.078 |
| Công Nghiệp | 10.340 | 12.525 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 9.030 | 6.120 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 7.990 | 16.753 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 5.130 | 7.957 |
| Năng lượng | 3.940 | 5.411 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.190 | 6.686 |
| Bất Động Sản | 1.140 | 2.752 |
| Tiện ích | 1.020 | 3.850 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| SWM Valor Q FI | ES0180942007 | 15.36 | 6.659 | +0.01% | |
| BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV P Cp | LU0167237972 | 15.36 | - | - | |
| Gamma Global Z FI | ES0140794019 | 8.71 | 13.333 | +0.09% | |
| Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 8.27 | 45.67 | +0.75% | |
| Belgravia Value Strategy Z FI | ES0182838013 | 7.21 | 13.875 | +0.20% | |
| db x-trackers MSCI Wd Health Care | IE00BM67HK77 | 4.55 | 47.880 | +0.35% | |
| iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 4.47 | 6.53 | +0.93% | |
| iShares S&P SmallCap 600 UCITS | IE00B2QWCY14 | 3.88 | 7,425.0 | +2.08% | |
| VanEck Global Mining UCITS A | IE00BDFBTQ78 | 3.67 | 41.91 | -0.85% | |
| iShares STOXX Europe 600 Automobiles & Parts UCITS | DE000A0Q4R28 | 3.26 | 45.64 | +1.44% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Invermay SICAV | 302.25M | 8.49 | 12.51 | 4.76 | ||
| BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 256.75M | 7.49 | 12.00 | 8.85 | ||
| Muza Inversiones SICAV | 245.37M | 30.53 | 18.02 | 12.13 | ||
| Lierde SICAV | 119.09M | 14.36 | 14.35 | 6.46 | ||
| INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 84.86M | 3.91 | 14.77 | 6.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét