
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.170 | 15.340 | 13.170 |
Chứng Khoán | 91.610 | 91.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.140 | 6.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.665 | 15.249 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.542 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 0.996 | 1.576 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.156 | 8.730 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.064 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.869 | 12.267 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.620 | 11.254 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.530 | 12.767 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.040 | 6.098 |
Công nghệ | 14.900 | 17.899 |
Công Nghiệp | 10.830 | 12.474 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.170 | 16.670 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.920 | 6.779 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.450 | 7.961 |
Bất Động Sản | 2.420 | 2.752 |
Năng lượng | 1.890 | 5.323 |
Tiện ích | 1.230 | 3.856 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers MSCI Wd Health Care | IE00BM67HK77 | 10.54 | 51.630 | -0.17% | |
VanEck Global Mining UCITS A | IE00BDFBTQ78 | 9.58 | 31.19 | 0.00% | |
Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 9.57 | 40.25 | -0.54% | |
SPDR MSCI Europe Small Cap Val Weighted UCITS | IE00BSPLC298 | 9.00 | 53.52 | +0.90% | |
iShares STOXX Europe 600 Automobiles & Parts UCITS | DE000A0Q4R28 | 7.00 | 54.91 | +0.59% | |
Belgravia Value Strategy Z FI | ES0182838013 | 6.67 | 13.321 | +0.41% | |
iShares S&P SmallCap 600 UCITS | IE00B2QWCY14 | 5.93 | 7,515.1 | -0.55% | |
Amundi CAC 40 UCITS | LU1681046931 | 5.39 | 137.16 | +0.82% | |
iShares MSCI Global Semiconductors UCITS USD Acc | IE000I8KRLL9 | 4.84 | 7.77 | +0.13% | |
iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 4.74 | 5.32 | -0.70% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 277.7M | 2.85 | 5.37 | 3.96 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 239.54M | 4.08 | 10.27 | 7.20 | ||
Muza Inversiones SICAV | 211.9M | 4.68 | 7.81 | 9.09 | ||
Lierde SICAV | 115.88M | 5.58 | 5.77 | 5.82 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 87.85M | 3.80 | 7.83 | 5.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét