Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.020 | 38.510 | 33.490 |
Chứng Khoán | 9.440 | 9.460 | 0.020 |
Trái Phiếu | 67.820 | 91.380 | 23.560 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 17.130 | 17.530 | 0.400 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.644 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.334 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.717 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.864 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.597 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.513 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.880 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.240 | 16.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.390 | 12.767 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.360 | 10.607 |
Công Nghiệp | 12.000 | 11.333 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.820 | 6.930 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.570 | 7.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.900 | 5.313 |
Năng lượng | 2.550 | 3.626 |
Tiện ích | 2.350 | 3.424 |
Bất Động Sản | 1.930 | 4.219 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
New Wld Idxd Glbl Aggt Ex$SctsdBdBEURAcc | IE000CUIOGQ9 | 14.39 | - | - | |
Amundi IS-Amundi Glb Agg Bd MII14HECEUR | LU2332964738 | 13.66 | - | - | |
JPM Aggregate Bond X (acc) EURH | LU0958694753 | 12.31 | - | - | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 11.26 | - | - | |
Goldman Sachs Green Bond-Z Cap EUR | LU1365052973 | 8.67 | - | - | |
NN L Euro Credit - Z Cap EUR | LU0555026334 | 6.88 | 7,778.140 | +0.22% | |
iShares Global Aggregate Bond ESG UCITS EUR Hedged | IE000APK27S2 | 6.81 | 4.49 | 0.00% | |
BSF Sustainable FxIncStrats X2 EUR | LU0544632515 | 4.26 | - | - | |
Raymond James Funds Reams Uncons Bd AEUR | LU2273111349 | 3.45 | - | - | |
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 3.34 | 47,453.314 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kronos MSP Balanced S Cap | 2.92B | 6.78 | 0.36 | 3.92 | ||
Multi Strategy Portfolio Kronos Msi | 2.92B | 6.38 | -0.09 | 3.46 | ||
Kronos MSP Balanced I Cap | 2.92B | 6.38 | -0.09 | 3.46 | ||
Kronos MSP Balanced I Cap EUR hedge | 2.92B | 6.38 | -0.26 | 2.82 | ||
NN L Glbl Sstnbl Eq V Cap EUR | 1.84B | 9.90 | 1.03 | 10.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét