Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.260 | 41.800 | 40.540 |
Chứng Khoán | 78.180 | 78.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.470 | 17.670 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 2.870 | 2.880 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.617 | 16.204 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.484 | 2.394 |
Giá trên doanh thu | 1.795 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.335 | 10.234 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.971 | 2.697 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.964 | 12.546 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.500 | 19.546 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.000 | 16.837 |
Công Nghiệp | 11.580 | 12.169 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.310 | 10.709 |
Năng lượng | 8.180 | 6.567 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.020 | 8.096 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.000 | 8.465 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.000 | 8.610 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.500 | 4.710 |
Tiện ích | 2.030 | 2.347 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.002 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KLP AksjeGlobal Indeks S-3000 | NO0012922279 | 32.82 | - | - | |
KLP AksjeGlobal Indeks Valutasikr S-3000 | NO0012922287 | 29.15 | - | - | |
KLP Obligasjon Global S-3000 | NO0012922295 | 11.35 | - | - | |
Storebrand Norge Institusjon E | NO0012884115 | 5.70 | - | - | |
Danske Invest Norske Aksjer Inst II H | NO0012878976 | 5.70 | - | - | |
Alfred Berg Norge Classic | NO0010089402 | 4.86 | 1,738.058 | +0.55% | |
Malling & Co Eiendomsfond Is | - | 2.84 | - | - | |
KLP Aksje Fremvoksende Marked Mer Sam TA | NO0012922469 | 1.99 | - | - | |
Danske Invest Norsk Obligasjon Inst G | NO0012894627 | 1.83 | - | - | |
KLP Obligasjon 5 år S-500 | NO0012921594 | 1.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kombinert Forvaltning Aksjer | 31.54B | 19.57 | 8.75 | 11.70 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Aksjer | 25.72B | 18.81 | 7.91 | 11.03 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Balansert | 3.36B | 8.93 | 3.45 | 6.57 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Trygg | 2.6B | 4.58 | 0.29 | 3.63 | ||
Aktiv Pensjonsprofil Balansert | 1.63B | 8.45 | 1.12 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét