Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.290 | 5.350 | 3.060 |
Trái Phiếu | 95.690 | 95.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.718 | 78.736 |
Phái sinh | 0.241 | 11.889 |
Tiền mặt | 2.050 | 12.379 |
Chính phủ | 1.804 | 11.807 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.169 | 7.727 |
Số vị thế mua: 384
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hypo Tirol Bank AG 3.993% | XS0132424028 | 0.67 | - | - | |
AT&T Inc 2.6% | XS2180009081 | 0.66 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 4.625% | XS1799939027 | 0.60 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 4.625% | XS2617457127 | 0.57 | - | - | |
Assicurazioni Generali SpA 3.547 15-Jan-2034 | XS2747596315 | 0.56 | 98.600 | 0.00% | |
Axa SA 4.57816% | XS0188935174 | 0.53 | - | - | |
E.ON International Finance B.V. 3.8% | XS0909427782 | 0.53 | - | - | |
Volkswagen Financial Services AG 0.125% | XS2374595044 | 0.50 | - | - | |
Raiffeisen Bank Hungary 5.15% | XS2822443656 | 0.49 | - | - | |
BAWAG P.S.K. Bank fur Arbeit und Wirtschaft und Osterreichische Postsparkas | XS2259776230 | 0.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Europa Rentenfonds A | 387.77M | 3.01 | -3.15 | 1.21 | ||
KEPLER Europa Rentenfonds T | 387.77M | 3.01 | -3.14 | 1.22 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds A | 308.31M | 5.72 | -0.64 | 1.11 | ||
KEPLER Netto Rentenfonds T | 308.31M | 5.72 | -0.64 | 1.11 | ||
KEPLER Ethik Rentenfonds A | 198.84M | 2.46 | -2.32 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét