Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.690 | 1.810 | 0.120 |
Trái Phiếu | 97.130 | 98.160 | 1.030 |
Chuyển Đổi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.393 | 17.329 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.741 | 1.960 |
Giá trên doanh thu | 2.255 | 2.286 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.328 | 120.338 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.763 | 4.108 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 2.215 | 10.814 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 71.198 | 45.349 |
Doanh Nghiệp | 25.674 | 34.941 |
Tiền mặt | 1.605 | 12.280 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.349 | 8.870 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NT High Quality Euro Govt BdIdx C EURInc | IE00B7MTT511 | 18.84 | - | - | |
GS Corp Green Bnd-Q Cap EUR | LU2420420007 | 10.03 | - | - | |
Vanguard Eurozone Inflation-Linked Bond Index Fund | IE00BGCZ0719 | 9.05 | 128.627 | +0.00% | |
Kempen (Lux) Euro High Yield VLK-I Acc | LU2381874515 | 7.46 | - | - | |
Kempen (Lux) Euro Sustainable Crdt VLK-I | LU2387675809 | 5.55 | - | - | |
M&G Sust Eurp Crdt Invmt DI EUR Acc | LU2462616520 | 5.50 | - | - | |
Oat Tf 3,25% Mg45 Eur | FR0011461037 | 4.01 | 97.14 | +0.29% | |
Oat Tf 4% Ap55 Eur | FR0010171975 | 3.61 | 106.97 | +0.39% | |
Đức 30N | DE0001135432 | 2.52 | 2.520 | +0.00% | |
Bund Tf 2,50% Ag46 Eur | DE0001102341 | 2.51 | 99.83 | +0.31% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét