
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.820 | 10.020 | 5.200 |
Chứng Khoán | 95.170 | 95.970 | 0.800 |
Trái Phiếu | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.782 | 15.191 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.450 | 1.630 |
Giá trên doanh thu | 0.891 | 1.284 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.317 | 7.329 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.352 | 3.016 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.000 | 13.226 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 39.610 | 58.679 |
Năng lượng | 27.020 | 29.823 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.220 | 6.480 |
Công Nghiệp | 8.930 | 7.436 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.400 | 7.584 |
Tiện ích | 4.020 | 3.337 |
Công nghệ | 3.050 | 3.323 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.080 | 0.915 |
Bất Động Sản | 0.340 | 7.837 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.320 | 0.576 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Natural Resourc | LU0876475368 | 14.92 | 17.030 | -0.87% | |
BNP Paribas Smart Food Privl Cap | LU1165137578 | 13.53 | - | - | |
JPM Global Natural Resources C (acc) USD | LU0266512473 | 10.79 | - | - | |
DPAM INVEST B Equities Agrivalue F Capitalisation | BE0948504387 | 10.59 | 194.200 | +1.18% | |
BlackRock Global Funds - World Mining Fund D2 | LU0252968341 | 10.45 | 71.930 | -0.40% | |
Ninety One GSF Glb Energy I Acc USD | LU0345779432 | 7.23 | - | - | |
BGF World Energy D2 EUR Hedged | LU0326422333 | 5.88 | - | - | |
iShares STOXX Europe 600 Oil & Gas UCITS | DE000A0H08M3 | 5.82 | 35.07 | +0.29% | |
iShares STOXX Europe 600 Basic Resources UCITS | DE000A0F5UK5 | 5.50 | 50.17 | -0.40% | |
BlackRock Global Funds - New Energy Fund D2 | LU0252969661 | 5.47 | 18.830 | -0.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitruvius Growth Opportunities B US | 173.1M | -7.66 | 14.92 | 14.52 | ||
Vitruvius Growth Opportunities BI U | 173.1M | -7.50 | 15.54 | 15.14 | ||
Vitruvius Asian Equity B USD | 96.8M | 3.19 | 6.03 | 6.44 | ||
Vitruvius Asian Equity BI USD | 96.8M | 3.38 | 6.61 | 7.01 | ||
Vitruvius European Equity B USD | 66.93M | 9.63 | 8.09 | 5.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét