
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.590 | 41.590 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.600 | 15.600 | 0.000 |
Khác | 42.810 | 42.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.888 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.178 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 2.079 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.311 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.835 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 25.745 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.190 | 17.400 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.570 | 18.639 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.960 | 15.873 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.400 | 16.551 |
Công Nghiệp | 12.030 | 19.005 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.850 | 12.844 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
17 China Everbright Bank Co., Ltd cd129 | - | 8.64 | - | - | |
17 Ping An Bank Co Ltd cd 259 | - | 8.64 | - | - | |
17 CHINA MERCHANTS BANK CO.,LIMITED cd139 | - | 8.64 | - | - | |
17 Shanghai Rural Commercial Bank cd 144 | - | 8.64 | - | - | |
17 Bank of Beijing cd 119 | - | 6.91 | - | - | |
Joyoung Co Ltd | - | 2.49 | - | - | |
Midea Group Co., Ltd | - | 1.80 | - | - | |
Luzhou Lao Jiao Co Ltd | - | 1.70 | - | - | |
Guangdong Xinbao Electrical Appliances Holdings Co Ltd | - | 1.56 | - | - | |
China National Medicines Corp Ltd | - | 1.06 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét