Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.940 | 13.290 | 3.350 |
Chứng Khoán | 88.380 | 88.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 1.450 | 1.450 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.713 | 14.323 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.689 | 2.046 |
Giá trên doanh thu | 1.282 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.992 | 10.275 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.682 | 2.357 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.738 | 11.600 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.300 | 18.881 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.980 | 6.956 |
Công Nghiệp | 14.600 | 19.672 |
Công nghệ | 13.020 | 13.591 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.020 | 12.432 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.750 | 11.826 |
Tiện ích | 5.660 | 3.829 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.240 | 6.483 |
Năng lượng | 4.200 | 3.427 |
Bất Động Sản | 0.670 | 2.066 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.560 | 3.889 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KB China A Share Master Equity | - | 64.55 | - | - | |
KB China Mainland Golden A-Share Mstr Eq | - | 34.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KB Retirement Pension Dividend 40 C | 826.67B | 1.44 | -1.73 | 1.61 | ||
KB China A Share Feeder Equity A | 433.3B | -0.09 | -14.41 | 4.04 | ||
KB China A Share Feeder Equity C | 433.3B | -0.63 | -14.94 | 3.42 | ||
KB China A Share Feeder Equity C3 | 433.3B | -0.17 | -14.49 | 3.95 | ||
KB China A Share Feeder Equity CE | 433.3B | -0.14 | -14.46 | 3.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét