
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 127.82 | 132.48 | 4.66 |
Chuyển Đổi | 2.22 | 2.22 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.02 | 62.29 |
Phái sinh | 45.38 | 13.10 |
Chính phủ | 37.54 | 17.63 |
Tiền mặt | -77.07 | 13.27 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.91 | 10.63 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom Gilt 3.75% 29/01/2038 26/06/2025 | - | 24.82 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 12.06 | - | - | |
Close Brothers Group PLC 7.75% | XS2635182509 | 1.93 | - | - | |
Dwr Cymru (Financing) UK PLC 1.63% | XS2115113628 | 1.88 | - | - | |
Aroundtown Finance S.a.r.l. 8.63% | XS2812484215 | 1.64 | - | - | |
Rothesay Life PLC 4.88% | XS2399976195 | 1.61 | - | - | |
Eib Tf 4.625% Ot54 Gbp | XS0202407093 | 1.57 | 89.00 | -1.19% | |
Poalim 1-I 3.25 21-Jan-2032 | IL0066204707 | 1.51 | 95.22 | +0.09% | |
Bank of Nova Scotia 3.7% | - | 1.51 | - | - | |
Orsted A/S 2.5% | XS1997070864 | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kames Investment Grade Global BonBG | 259.63M | 2.18 | 1.02 | 2.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét