
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.790 | 48.060 | 18.270 |
Chứng Khoán | 12.700 | 12.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.410 | 47.380 | 15.970 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 26.040 | 26.340 | 0.300 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.206 | 17.788 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.304 | 2.917 |
Giá trên doanh thu | 1.811 | 2.316 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.616 | 11.904 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.357 | 2.184 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.584 | 10.804 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.980 | 28.581 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.840 | 18.732 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.930 | 11.925 |
Công Nghiệp | 9.130 | 7.298 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.780 | 9.381 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.190 | 9.603 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.550 | 4.166 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.350 | 2.971 |
Tiện ích | 2.750 | 2.849 |
Bất Động Sản | 2.420 | 2.802 |
Năng lượng | 2.080 | 2.800 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LO Funds Short-Term Money Market USD IA | LU1577896514 | 18.43 | - | - | |
LO Funds - Global BBB-BB Fundamental, Syst. Hdg, U | LU0798465463 | 15.84 | 14.601 | +0.28% | |
Glbl Rspnb Corp Fdml Syst MCH X1 (USD)NA | LU2075339635 | 15.77 | - | - | |
LO Funds Asia Investment Grade USD NA | LU2083910112 | 15.75 | - | - | |
LO Funds Transition Matrls USD NA | LU0640921382 | 8.69 | - | - | |
Lombard Odier Funds Asia High Conviction (USD) N | LU1480989729 | 6.25 | 206.153 | -0.23% | |
iShares Global Govt Bond UCITS USD Hedged (Acc) | IE00BK7Y2P34 | 3.33 | 4.94 | -0.15% | |
Lyxor UCITS iBoxx USD Treasuries 10Y+ DR | LU1407890620 | 3.21 | 100.74 | -0.65% | |
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 2.92 | 427.81 | +0.21% | |
Lombard Odier Funds Europe High Conviction Syst. | LU0996289525 | 1.39 | 22.306 | -0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Fixed Income Fund | 127.88B | 1.91 | 2.92 | 1.95 | ||
K PLAN 1 Fund | 15.72B | 1.56 | 2.53 | 1.90 | ||
K Fixed Income RMF | 14.89B | 2.18 | 3.18 | 2.11 | ||
K Short Term Fixed Income RMF | 12.6B | 1.04 | 1.98 | 1.52 | ||
K Government Bond RMF | 12.43B | 2.05 | 2.55 | 1.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét