
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.860 | 26.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.230 | 69.230 | 0.000 |
Khác | 3.910 | 3.960 | 0.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.753 | 40.552 |
Tiền mặt | 26.858 | 30.532 |
Chính phủ | 15.479 | 30.699 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SCG Chemicals Co Ltd. 2.77% | THA773035904 | 4.83 | - | - | |
Frasers Property (Thailand) PCL 2.32% | TH0675035C07 | 4.83 | - | - | |
Lh Financial Group Public Company Limited 0% | TH1019036C89 | 3.92 | - | - | |
Bank of Thailand 2.06% | TH0655A75419 | 3.83 | - | - | |
Land & Houses PCL 2.26% | TH0143035408 | 3.70 | - | - | |
SC Asset Corporation Public Company Limited 3.58% | TH0747075701 | 3.25 | - | - | |
ICBC (Thai) Leasing Compamy Limited 0% | TH3861037283 | 3.25 | - | - | |
Bank of Thailand 2.08% | TH0655075719 | 2.95 | - | - | |
Krungthai Card Public Company Limited 1.83% | TH0689A35B00 | 2.75 | - | - | |
Gulf Development Public Company Limited | - | 2.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Fixed Income Fund | 140.79B | 2.21 | 3.00 | 1.99 | ||
K PLAN 1 Fund | 15.85B | 1.71 | 2.55 | 1.90 | ||
K Fixed Income RMF | 15.18B | 2.57 | 3.33 | 2.14 | ||
K Government Bond RMF | 12.53B | 2.37 | 2.68 | 1.70 | ||
K Global Equity Fund | 12.79B | -1.72 | 10.64 | 7.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét