Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.160 | 17.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.960 | 82.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.624 | 40.228 |
Chính phủ | 27.338 | 29.035 |
Tiền mặt | 16.820 | 33.757 |
Phái sinh | 0.342 | 0.281 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand 2.56% | TH0655074910 | 3.51 | - | - | |
Kiatnakin Phatra Bank Plc. | - | 3.30 | - | - | |
Ngern Tid Lor Pcl. | - | 3.26 | - | - | |
PTT Public Co Ltd. 1.31% | TH0646036804 | 3.17 | - | - | |
Quality Houses Public Co Ltd. 0% | TH0256A35C85 | 2.46 | - | - | |
Rojana Industrial Park Plc. | - | 2.40 | - | - | |
PTT Public Co Ltd. 2.37% | TH064603B806 | 2.40 | - | - | |
Krungthai Card Public Company Limited 0% | TH0689034187 | 2.26 | - | - | |
Carabao Group Public Co Ltd. 0% | TH6066035481 | 2.18 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.65% | TH0623038609 | 2.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Fixed Income Fund | 38.46B | 1.01 | 1.12 | 2.10 | ||
K Equity 70:30 LTF | 14.65B | -1.42 | -2.92 | 0.85 | ||
K Equity Dividend LTF | 13.08B | -2.17 | -4.04 | 0.85 | ||
K Flexible Equity RMF | 13.08B | -2.20 | -2.42 | 1.99 | ||
K Property Sector | 11.81B | -1.64 | -3.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét