Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.140 | 26.220 | 0.080 |
Trái Phiếu | 73.430 | 73.430 | 0.000 |
Khác | 0.430 | 0.480 | 0.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.518 | 44.068 |
Tiền mặt | 20.414 | 30.141 |
Chính phủ | 17.534 | 29.212 |
Phái sinh | 1.098 | 0.695 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Charoen Pokphand Foods PCL 3.8% | TH010103B208 | 4.03 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 3.25% | TH0902038C02 | 3.20 | - | - | |
Kiatnakin Phatra Bank Plc. | - | 3.15 | - | - | |
PTT Public Company Limited 1.31% | TH0646036804 | 3.06 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 0% | TH0623074B83 | 2.50 | - | - | |
Quality Houses Public Co Ltd. 0% | TH0256A35C85 | 2.41 | - | - | |
PTT Public Company Limited 2.37% | TH064603B806 | 2.37 | - | - | |
Bangkok Expressway & Metro PCL 3.67% | TH699903B209 | 2.35 | - | - | |
Asia Sermkij Leasing Public Company Limited 0% | TH0816035388 | 2.22 | - | - | |
Carabao Group Public Co Ltd. 0% | TH6066035481 | 2.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Fixed Income Fund | 65.64B | 3.56 | 1.68 | 1.95 | ||
K Fixed Income RMF | 13.97B | 4.11 | 2.01 | 2.08 | ||
K Equity 70:30 LTF | 12.33B | -2.36 | -3.51 | 0.05 | ||
K Government Bond RMF | 12.23B | 3.66 | 1.40 | 1.64 | ||
K Short Term Fixed Income RMF | 12.2B | 2.61 | 1.62 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét