
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.160 | 4.560 | 0.400 |
Trái Phiếu | 95.840 | 95.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 93.977 | 69.038 |
Tiền mặt | 4.199 | 37.972 |
Doanh Nghiệp | 1.866 | 5.797 |
Phái sinh | -0.041 | 139.374 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 1.585% | TH062303FC01 | 5.70 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 3.96 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.76% | CND10004TM71 | 3.90 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 3.58 | 946.27 | +0.45% | |
Poland 1.75 25-Apr-2032 | PL0000113783 | 3.35 | 82.020 | +0.54% | |
Asian Infrastructure Investment Bank 6.9% | XS2922070342 | 2.95 | - | - | |
Peru (Republic Of) 5.4% | PEP01000C5G4 | 2.64 | - | - | |
Poland (Republic of) | PL0000116851 | 2.60 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000U2 | 2.58 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional | BRSTNCNTF212 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jyske Invest Nye Obligationsmark KL | 249.57M | 0.71 | 2.37 | 0.04 | ||
Jyske Invest Hojt Ratede Virksomhed | 205.37M | 0.87 | 2.21 | 0.84 | ||
Jyske Invest Virksomhedsobligatione | 557.39M | 1.35 | 4.30 | 2.74 | ||
Jyske Invest Lange Obligationer KL | 871.41M | 0.20 | 1.69 | 0.34 | ||
Jyske Invest VirksomhedsObl Special | 1.06B | 1.49 | 3.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét