Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 123.350 | 133.780 | 10.430 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.347 | 21.288 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.660 | 1.915 |
Giá trên doanh thu | 0.569 | 2.299 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.186 | 236.073 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.426 | 8.031 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.836 | 14.142 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 72.890 | 48.220 |
Vật Liệu Cơ Bản | 23.790 | 12.127 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.310 | 15.292 |
Số vị thế mua: 388
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note Dec 24 | - | 19.30 | - | - | |
Us 2yr Note Dec 24 | - | 16.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 6.14 | - | - | |
Australia AUGOVT 1.75 21-JUN-2051 | AU0000097495 | 4.89 | 54.00 | +0.26% | |
United States Treasury Bonds 2.875% | - | 3.72 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.375% | - | 3.55 | - | - | |
Australia AUT 3 21-Mar-2047 | AU000XCLWAS7 | 3.09 | 74.046 | +0.14% | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 2.51 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BPSNBB36 | 2.19 | - | - | |
Australia AUT 3.75 21-Apr-2037 | AU3TB0000192 | 2.16 | 91.801 | +0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jupiter DynBndClass L AUD M Inc HSC | 5.77B | 0.29 | -2.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét