Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.06 | 29.06 | 0.00 |
Trái Phiếu | 70.08 | 70.08 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.86 | 0.86 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.53 | 37.47 |
Tiền mặt | 27.24 | 19.11 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.35 | 42.44 |
Chính phủ | 7.99 | 16.69 |
Số vị thế mua: 431
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BPCE SA 5.029% | - | 1.50 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.375% | - | 1.44 | - | - | |
Federation des Caisses Desjardins du Quebec 5.278% | - | 1.38 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 1.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 1.05 | - | - | |
Wells Fargo Securities, L | - | 1.02 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 0.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 0.98 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 0.96 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Core Bond R6 | 24.17B | 2.25 | -1.68 | 1.79 | ||
JPMorgan Core Bond Select | 21.91B | 1.98 | -1.85 | 1.61 | ||
JPMorgan Core Plus Bond R6 | 13.57B | 3.00 | -1.50 | 2.04 | ||
JPMorgan Strategic Income Opps Sel | 7.37B | 5.35 | 3.69 | 2.79 | ||
JPMorgan Short Duration Bond R6 | 7.3B | 5.22 | 2.25 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét