
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.32 | 29.32 | 0.00 |
Trái Phiếu | 70.68 | 70.68 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.22 | 38.44 |
Tiền mặt | 26.58 | 21.88 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.01 | 42.60 |
Chính phủ | 2.10 | 16.60 |
Số vị thế mua: 435
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 3.375% | - | 1.13 | - | - | |
Wells Fargo Securities, L | - | 1.09 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC 1.532% | - | 1.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 0.97 | - | - | |
American Express Credit Account Master Trust 3.39% | - | 0.89 | - | - | |
AMUR EQUIPMENT FINANCE RECEIVABLES XIV LLC 5.19% | - | 0.88 | - | - | |
Barclays PLC 2.852% | - | 0.86 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 5.862% | - | 0.83 | - | - | |
HYUNDAI AUTO RECEIVABLES TRUST 2024-B 5.15% | - | 0.83 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 5.35% | - | 0.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Core Bond R6 | 24.01B | 3.00 | 1.13 | 1.93 | ||
JPMorgan Core Bond Select | 22.03B | 2.96 | 0.93 | 1.75 | ||
JPMorgan Core Plus Bond R6 | 13.89B | 2.90 | 1.31 | 2.14 | ||
JPMorgan Short Duration Bond R6 | 7.9B | 1.60 | 3.69 | 2.11 | ||
JPMorgan Strategic Income Opps Sel | 7.53B | 1.02 | 4.18 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét